Có 2 kết quả:

消滅 xiāo miè ㄒㄧㄠ ㄇㄧㄝˋ消灭 xiāo miè ㄒㄧㄠ ㄇㄧㄝˋ

1/2

Từ điển phổ thông

tiêu diệt, tiêu huỷ, giết chết

Từ điển Trung-Anh

(1) to put an end to
(2) to annihilate
(3) to cause to perish
(4) to perish
(5) annihilation (in quantum field theory)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

tiêu diệt, tiêu huỷ, giết chết

Từ điển Trung-Anh

(1) to put an end to
(2) to annihilate
(3) to cause to perish
(4) to perish
(5) annihilation (in quantum field theory)

Bình luận 0